--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hợp lí
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hợp lí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hợp lí
+ adj
reasonable; logical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hợp lí"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hợp lí"
:
hợp lệ
hợp lí
hợp lưu
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
hợp lí
:
reasonable; logical
+
bao bì
:
Wrapping, packingtrả thêm tiền cho phí bưu điện và bao bìto pay extra for postage and packinghàng không đóng gói được vì thiếu bao bìthe goods could not be packed for lack of wrapping
+
vấn
:
to wind to roll
+
nhổ
:
SpitNhổ nước bọtTo spit [saliva]Nhổ vào mặt aiTo spit in (someone's) face, to spit at (someone's)
+
cốt truyện
:
fame work; plot